|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng tâm
| [dụng tâm] | | Ä‘á»™ng từ (nhÆ°) dụng ý | | | intend, mean. | | | intention design. | | tÃnh từ (nhÆ°) dụng ý | | | deliberately; do purposely; designed, intentional, deliberate | | | dụng tâm giết ngÆ°á»i | | murder, culpable homicide |
Intend, mean Dụng tâm hai ngÆ°á»i To mean to harm someone, to harm someone intentionally Intention design
|
|
|
|